Có 2 kết quả:

季經 jì jīng ㄐㄧˋ ㄐㄧㄥ季经 jì jīng ㄐㄧˋ ㄐㄧㄥ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) menstruation
(2) regular periods

Từ điển Trung-Anh

(1) menstruation
(2) regular periods